Mã sản phẩm:
Xe tải Jac 3 chân máy 260hp mã lực mới 100% nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc. Động cơ mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu, cabin kiểu dáng hiện đại rộng rãi.Xe tải Jac 3 chân máy 260hp động cơ loại CA6DF2-26 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc. Công ty chúng tôi chuyên bán các loại xe tải jac 3 chân, xe jac 4 chân, xe tai jac các loại, Xe JAC 3 Chan máy 260hp ,ô tô tải jac 3 chân, xe tải jac 3 chân HFC1253 , xe ô tô tải jac 3 chân 6x4 , xe 13 tấn tải thùng 3 chân jac 2 cầu 1 dí, xe o to jac 3 chân, xe tải thùng 3 chân 2 cầu jac. Đã từ lâu xe tải JAC được biết đến như là một trong những dòng sản phẩm cao cấp và chất lượng nhất của các loại xe tải Trung Quốc. Quý khách hàng khi sử dụng xe tải jac là nâng cao tầm cao và vị thế cũng như uy tín của bạn với bạn bè, đồng nghiệp bởi tính ổn định chất lượng và khả năng chịu tải cao khi chở hàng. Bên cạnh đó với chệ độ hậu mãi sau bán hàng, dịch vụ chu đáo tận tình khi mua xe tải jac chắc chắn sẽ làm quý khách hài lòng nhất.
Thông số kỹ thuật xe tải Jac 3 chân máy 260hp
Thông số kỹ thuật |
||
Model |
HFC1253KR1 |
|
Thông số chính |
Công thức bánh xe |
6x4 |
Kích thước ngoài (mm) |
12200x2500x4000 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
6000+1300 |
|
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
2040/1840 |
|
Tự trọng (kg) |
9200 |
|
Tải trọng (kg) |
15550 |
|
Tổng trọng lượng (kg) |
24900 |
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
98 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
9 |
|
Khả năng leo dốc lớn nhất (°) |
35 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
272 |
|
Động cơ |
Ký hiệu |
CA6DF2-26 |
Nhà sản xuất |
JAC |
|
Dung tích xylanh (Cc) |
7127 |
|
Công suất lớn nhất (Hp/rpm) |
260/2300 |
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
930/1300-1500 |
|
Ly Hợp |
Kiểu |
Lá đơn, ma sát khô, lò xo xoắn |
Hộp số |
Kí hiệu |
F6J95TB |
Nhà sản xuất |
FAST |
|
Tỉ số truyền (6 số tiến – 1 số lùi) |
(I: 7.03), (II: 4.09), (III: 2.48), (IV: 1.56), (V: 1.00), (VI: 0.81), (R: 6.34) |
|
Phân bố gài số |
8 6 4 2 7 5 3 1 R |
|
Cầu dẫn động |
Cầu trước |
Kiểu chữ I |
Cầu sau |
Kiểu ống, loại 153 (4.875) |
|
Hệ thống lái |
Kiểu |
Bót lái Group ZF (Đức), trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2dòng |
Phanh tay |
Dẫn động khí nén + lò xo |
|
Hệ thống treo |
Nhíp trước (lá) |
9 |
Nhíp sau (lá) |
7+9 |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
400 |
Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất (lít) |
20 |
|
Lốp xe |
Kiểu |
11.00-20, Prime well liên doanh USA, bố thép |
Cabin |
Kiểu |
Cabin lật, đầu bằng, nóc cao |
Điều hòa, giường nằm |
Tiêu chuẩn
|